Thép hộp đen Hòa Phát
Thép hộp là vật liệu sắt thép có nhiều những ứng dụng thực tiễn nhiều nhất hiện nay, thép hộp không những được sử dụng trong nhiều các công trình xây dựng mà thép hộp còn được sử dụng trong ngành gia dụng, ngành nông nghiệp cũng như đời sống hàng ngày hiện nay. Bởi vì có nhiều những ứng dụng thực tiễn như thế nên khách hàng luôn quan tâm là giá thép hộp Hòa Phát hôm nay đang ở mức như thế nào.
-
6152
-
Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Cập nhật bảng giá thép đen Hòa Phát mới nhất
Thép đen Hòa Phát là sản phẩm có chất lượng cao, bề mặt đẹp, kết cấu bền vững, khả năng chống chịu tốt. Quý khách hàng có thể tham khảo ngay bảng giá mới nhất.

Thép đen Hòa Phát là sản phẩm được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ chất lượng cao, bề mặt ổn định và kết cấu chắc chắn. Với khả năng chống chịu vượt trội, thép được sử dụng trong các công trình, máy móc, cũng như sản xuất thép hộp vuông và nhiều hạng mục kỹ thuật khác. Quý khách hàng có thể tham khảo thông tin chi tiết để lựa chọn dòng thép phù hợp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả thi công tối ưu.
Cập nhật bảng giá thép hộp Hòa Phát hôm nay
Thép hộp đen được sản xuất từ nguyên liệu thép tấm đen, thép hộp đen thường có giá thành rẻ hơn so với hàng tôn mạ kẽm. Không giống như hàng tôn mạ kẽm là đồng một mức giá thành, thì thép hộp đen lại có giá thành khác nhau tùy thuộc vào độ dày của nguyên liệu, thép có độ dày càng mỏng thì giá thành càng cao. Dưới đây là bảng giá chi tiết cụ thể:
| STT | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
| Thép hộp đen Hòa Phát | |||||||
| 1 | Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 6 | 2.41 | 14,591 | 35,164 | 16,050 | 38,681 |
| 2 | Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 14,591 | 55,008 | 16,050 | 60,509 |
| 3 | Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 14,591 | 59,531 | 16,050 | 65,484 |
| 4 | Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 14,591 | 68,577 | 16,050 | 75,435 |
| 5 | Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 14,591 | 35,164 | 16,050 | 38,681 |
| 6 | Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 14,591 | 38,374 | 16,050 | 42,212 |
| 7 | Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 14,591 | 41,438 | 16,050 | 45,582 |
| 8 | Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 14,591 | 47,420 | 16,050 | 52,163 |
| 9 | Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 14,591 | 40,709 | 16,050 | 44,780 |
| 10 | Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 14,591 | 44,356 | 16,050 | 48,792 |
| 11 | Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 14,591 | 48,004 | 16,050 | 52,805 |
| 12 | Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 14,591 | 55,154 | 16,050 | 60,669 |
| 13 | Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 14,591 | 51,652 | 16,050 | 56,817 |
| 14 | Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 14,591 | 56,467 | 16,050 | 62,114 |
| 15 | Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 14,591 | 61,282 | 16,050 | 67,410 |
| 16 | Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 14,591 | 70,474 | 16,050 | 77,522 |
| 17 | Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 13,955 | 71,731 | 15,351 | 78,904 |
| 18 | Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 13,955 | 84,431 | 15,351 | 92,874 |
| 19 | Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 14,591 | 79,229 | 16,050 | 87,152 |
| 20 | Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 14,591 | 86,670 | 16,050 | 95,337 |
| 21 | Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 14,864 | 96,019 | 16,350 | 105,621 |
| 22 | Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 14,591 | 108,994 | 16,050 | 119,894 |
| 23 | Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.79 | 13,955 | 108,713 | 15,351 | 119,584 |
| 24 | Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 13,955 | 131,739 | 15,351 | 144,913 |
| 25 | Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 13,500 | 140,400 | 14,850 | 154,440 |
| 26 | Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 13,500 | 159,300 | 14,850 | 175,230 |
| 27 | Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 13,500 | 171,720 | 14,850 | 188,892 |
| 28 | Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 14,591 | 65,367 | 16,050 | 71,904 |
| 29 | Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 14,591 | 71,641 | 16,050 | 78,806 |
| 30 | Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 14,591 | 77,770 | 16,050 | 85,547 |
| 31 | Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 14,591 | 89,734 | 16,050 | 98,708 |
| 32 | Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6 | 6.56 | 13,955 | 91,548 | 15,351 | 100,703 |
| 33 | Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 13,955 | 108,155 | 15,351 | 118,970 |
| 34 | Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 13,500 | 115,020 | 14,850 | 126,522 |
| 35 | Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 14,591 | 99,802 | 16,050 | 109,782 |
| 36 | Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 14,591 | 109,432 | 16,050 | 120,375 |
| 37 | Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 14,591 | 118,916 | 16,050 | 130,808 |
| 38 | Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 14,591 | 137,884 | 16,050 | 151,673 |
| 39 | Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 13,955 | 140,811 | 15,351 | 154,892 |
| 40 | Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 13,955 | 167,186 | 15,351 | 183,905 |
| 41 | Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 13,500 | 178,605 | 14,850 | 196,466 |
| 42 | Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 13,500 | 203,310 | 14,850 | 223,641 |
| 43 | Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 13,500 | 219,375 | 14,850 | 241,313 |
| 44 | Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 14,591 | 79,229 | 16,050 | 87,152 |
| 45 | Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 14,591 | 86,670 | 16,050 | 95,337 |
| 46 | Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 14,591 | 94,257 | 16,050 | 103,683 |
| 47 | Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 14,591 | 108,994 | 16,050 | 119,894 |
| 48 | Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 13,955 | 111,225 | 15,351 | 122,347 |
| 49 | Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 13,955 | 131,739 | 15,351 | 144,913 |
| 50 | Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 13,500 | 140,400 | 14,850 | 154,440 |
Công Ty Sắt Thép Xây Dựng Nhật Nguyên chuyên cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép ống đen, thép ống mạ kẽm, ống mạ kẽm nhúng nóng của nhà máy với giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường Việt Nam, Tp Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Để cập nhật bảng giá thép hộp đen kẽm các loại quý khách hãy gọi ngay đến hotline Mr Thìn : 0972.72.33.33 , Mr Thìn : 0987.379.333 để được tư vấn và giải đáp sớm nhất nhé.
CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN
Trụ sở chính: 270 Lý Thường Kiệt , Phường Diên Hồng, TP HCM
VPĐD: 24 Đường số 2, KDC Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, TP HCM
Kho 1: G16/108A Đường Trần Đại Nghĩa , Xã Bình Lợi, TP HCM
Kho 2: 52 Bùi Tư Toàn , Phường An Lạc, TP HCM
Hotline: 0972.72.33.33 – 0987.379.333

