SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN - NIỀM TIN CHO MỌI CÔNG TRÌNH

Email: nhatnguyen270@gmail.com

CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN

Địa chỉ: 270 Lý Thường Kiệt, P. 14, Q. 10, TP. HCM

Cơ sở 2: 52 Bùi Tư Toàn, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP.HCM

Hotline:

09710826390971082639

Thép hộp đen Hòa Phát

Thép hộp là vật liệu sắt thép có nhiều những ứng dụng thực tiễn nhiều nhất hiện nay, thép hộp không những được sử dụng trong nhiều các công trình xây dựng mà thép hộp còn được sử dụng trong ngành gia dụng, ngành nông nghiệp cũng như đời sống hàng ngày hiện nay. Bởi vì có nhiều những ứng dụng thực tiễn như thế nên khách hàng luôn quan tâm là giá thép hộp Hòa Phát hôm nay đang ở mức như thế nào.

  • 6152
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Cập nhật bảng giá thép đen Hòa Phát mới nhất

Thép đen Hòa Phát là sản phẩm có chất lượng cao, bề mặt đẹp, kết cấu bền vững, khả năng chống chịu tốt. Quý khách hàng có thể tham khảo ngay bảng giá mới nhất.

Thép hộp đen Hòa Phát chính hãng giá tốt

Thép đen Hòa Phát là sản phẩm được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ chất lượng cao, bề mặt ổn định và kết cấu chắc chắn. Với khả năng chống chịu vượt trội, thép được sử dụng trong các công trình, máy móc, cũng như sản xuất thép hộp vuông và nhiều hạng mục kỹ thuật khác. Quý khách hàng có thể tham khảo thông tin chi tiết để lựa chọn dòng thép phù hợp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả thi công tối ưu.


Cập nhật bảng giá thép hộp Hòa Phát hôm nay

Thép hộp đen được sản xuất từ nguyên liệu thép tấm đen, thép hộp đen thường có giá thành rẻ hơn so với hàng tôn mạ kẽm. Không giống như hàng tôn mạ kẽm là đồng một mức giá thành, thì thép hộp đen lại có giá thành khác nhau tùy thuộc vào độ dày của nguyên liệu, thép có độ dày càng mỏng thì giá thành càng cao. Dưới đây là bảng giá chi tiết cụ thể:

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Thép hộp đen Hòa Phát
1 Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6 2.41 14,591 35,164 16,050 38,681
2 Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6 3.77 14,591 55,008 16,050 60,509
3 Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6 4.08 14,591 59,531 16,050 65,484
4 Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6 4.7 14,591 68,577 16,050 75,435
5 Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6 2.41 14,591 35,164 16,050 38,681
6 Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6 2.63 14,591 38,374 16,050 42,212
7 Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6 2.84 14,591 41,438 16,050 45,582
8 Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6 3.25 14,591 47,420 16,050 52,163
9 Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6 2.79 14,591 40,709 16,050 44,780
10 Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6 3.04 14,591 44,356 16,050 48,792
11 Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6 3.29 14,591 48,004 16,050 52,805
12 Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6 3.78 14,591 55,154 16,050 60,669
13 Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6 3.54 14,591 51,652 16,050 56,817
14 Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6 3.87 14,591 56,467 16,050 62,114
15 Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6 4.2 14,591 61,282 16,050 67,410
16 Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6 4.83 14,591 70,474 16,050 77,522
17 Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6 5.14 13,955 71,731 15,351 78,904
18 Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6 6.05 13,955 84,431 15,351 92,874
19 Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6 5.43 14,591 79,229 16,050 87,152
20 Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6 5.94 14,591 86,670 16,050 95,337
21 Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6 6.46 14,864 96,019 16,350 105,621
22 Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6 7.47 14,591 108,994 16,050 119,894
23 Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6 7.79 13,955 108,713 15,351 119,584
24 Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6 9.44 13,955 131,739 15,351 144,913
25 Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6 10.4 13,500 140,400 14,850 154,440
26 Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6 11.8 13,500 159,300 14,850 175,230
27 Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6 12.72 13,500 171,720 14,850 188,892
28 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6 4.48 14,591 65,367 16,050 71,904
29 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6 4.91 14,591 71,641 16,050 78,806
30 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6 5.33 14,591 77,770 16,050 85,547
31 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6 6.15 14,591 89,734 16,050 98,708
32 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6 6.56 13,955 91,548 15,351 100,703
33 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6 7.75 13,955 108,155 15,351 118,970
34 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6 8.52 13,500 115,020 14,850 126,522
35 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6 6.84 14,591 99,802 16,050 109,782
36 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6 7.5 14,591 109,432 16,050 120,375
37 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6 8.15 14,591 118,916 16,050 130,808
38 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6 9.45 14,591 137,884 16,050 151,673
39 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6 10.09 13,955 140,811 15,351 154,892
40 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6 11.98 13,955 167,186 15,351 183,905
41 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6 13.23 13,500 178,605 14,850 196,466
42 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6 15.06 13,500 203,310 14,850 223,641
43 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6 16.25 13,500 219,375 14,850 241,313
44 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6 5.43 14,591 79,229 16,050 87,152
45 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6 5.94 14,591 86,670 16,050 95,337
46 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6 6.46 14,591 94,257 16,050 103,683
47 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6 7.47 14,591 108,994 16,050 119,894
48 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6 7.97 13,955 111,225 15,351 122,347
49 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6 9.44 13,955 131,739 15,351 144,913
50 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6 10.4 13,500 140,400 14,850 154,440

Công Ty Sắt Thép Xây Dựng Nhật Nguyên chuyên cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép ống đen, thép ống mạ kẽm, ống mạ kẽm nhúng nóng của nhà máy với giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường Việt Nam, Tp Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.

hotline tư vấn Thép Nhật Nguyên

Để cập nhật bảng giá thép hộp đen kẽm các loại quý khách hãy gọi ngay đến hotline Mr Thìn : 0972.72.33.33 , Mr Thìn : 0987.379.333  để được tư vấn và giải đáp sớm nhất nhé. 

CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN

Trụ sở chính: 270 Lý Thường Kiệt , Phường Diên Hồng, TP HCM

VPĐD: 24 Đường số 2, KDC Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, TP HCM

Kho 1: G16/108A Đường Trần Đại Nghĩa , Xã Bình Lợi, TP HCM

Kho 2: 52 Bùi Tư Toàn , Phường An Lạc, TP HCM

Hotline: 0972.72.33.33 – 0987.379.333

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline