Lưới thép hàn D10
-
Đường kính dây: D10 (Sai số +- 0.3mm).
-
Bước ô lưới (A): A100, A150, A200 (kích thước ô vuông).
-
Dạng thép: Thép gân (có gân) hay Thép tròn trơn (không gân).
-
Cường độ chịu kéo (fy): Thường là 490 Mpa hoặc 550 Mpa.
-
626
-
Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Lưới thép hàn D10 – Bảng giá & thông tin chi tiết
Tìm hiểu lưới thép hàn D10: bảng giá lưới thép hàn D10 mới nhất, thông số kỹ thuật, trọng lượng, ứng dụng cho nhà xưởng, đổ bê tông, hàng rào và nhiều công trình khác.

Trong các công trình xây dựng hiện đại, việc lựa chọn cốt thép phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng kết cấu mà còn quyết định lớn đến chi phí đầu tư. Lưới thép hàn D10 đang là một trong những sản phẩm lưới thép được ưa chuộng nhờ khả năng liên kết chắc chắn, thi công nhanh chóng, độ bền cao và tiết kiệm chi phí đáng kể so với nhiều giải pháp truyền thống.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ lưới thép hàn là gì, bảng giá lưới thép hàn D10, thông số kỹ thuật của lưới thép hàn, trọng lượng tiêu chuẩn và các lưu ý quan trọng khi lựa chọn cho từng hạng mục công trình.
1. Lưới thép hàn là gì?
Lưới thép hàn là một loại vật liệu xây dựng được chế tạo từ các sợi thép gân hoặc thép tròn trơn kéo nguội cường độ cao, sau đó được sắp xếp theo phương dọc và ngang tạo thành các ô vuông (hoặc chữ nhật) và được liên kết với nhau bằng công nghệ hàn tự động bằng nhiệt độ và áp suất cao. Đây là dòng lưới có khả năng chịu lực lớn, thường được sử dụng cho các hạng mục yêu cầu tải trọng cao như thép sàn, móng, dầm, sàn nhà xưởng, bãi xe, đường nội bộ và các công trình dân dụng – công nghiệp quy mô lớn.
So với việc buộc thép gân thủ công, việc sử dụng lưới thép hàn mang lại hiệu quả dễ dàng trong thi công, rút ngắn thời gian, giảm nhân công và đảm bảo tính đồng nhất cao.
-
Lưới thép hàn D10 (hay D10) có nghĩa là đường kính danh nghĩa của sợi thép (dây thép) sử dụng để hàn là 10mm.
-
Kích thước ô vuông phổ biến nhất cho lưới thép D10 thường là A100, A150 hoặc A200.
So với các loại khác như lưới thép hàn D8, lưới thép hàn D6 hay lưới thép hàn D4, lưới thép hàn D10 nổi bật về độ cứng vững và tuổi thọ lâu dài.
2. Ưu điểm vượt trội của lưới thép hàn D10
Sự chuyển đổi từ cốt thép buộc tay sang sử dụng phẩm lưới thép hàn mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Thông số kỹ thuật của lưới thép hàn D10
Một số thông số kỹ thuật của lưới thép hàn D10 phổ biến trên thị trường hiện nay bao gồm:
-
Đường kính sợi thép: D10 (10mm)
-
Kích thước ô lưới: ô vuông 100x100, 150x150, 200x200 (A200)
-
Kích thước tấm lưới: theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng
-
Vật liệu: thép cacbon thấp, có thể mạ kẽm chống ăn mòn
-
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN, JIS hoặc tương đương
Trong đó, trọng lượng lưới thép hàn D10 A200 là yếu tố được nhiều chủ đầu tư quan tâm khi dự toán chi phí.
4. Ứng dụng của lưới thép hàn D10 trong thực tế
Lưới thép hàn D10 được sử dụng rộng rãi cho các công trình yêu cầu khả năng chịu tải trọng cao và độ bền lâu dài, bao gồm:
-
Nhà xưởng công nghiệp, Nhà cao tầng, móng bè, móng cọc.
-
Làm thép sàn cho cầu đường, đường cao tốc, sân bay.
-
Kết cấu bê tông đúc sẵn, tấm tường lắp ghép.
-
Hệ thống thoát nước, kênh mương, bể nước.
-
Làm hàng rào bảo vệ, rào chắn an ninh (có thể sử dụng loại mạ kẽm hoặc Lưới inox).
6. Bảng giá lưới thép hàn D10 mới nhất
Để có được mức giá lưới chính xác và tối ưu nhất, quý khách cần nắm rõ các yếu tố sau:
-
Đường kính dây thép: Dây càng lớn (D10 > D8 > D6 > D4) thì trọng lượng lưới thép hàn càng nặng và giá thành càng cao nhưng đổi lại là độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.
-
Bước ô lưới (A): Bước ô càng nhỏ (ví dụ A100) thì mật độ thép càng dày, giá sẽ cao hơn loại bước ô lớn (D10 a200). Sự khác biệt giữa Lưới thép hàn D8 a150 và Lưới thép hàn D8 a200 thể hiện rõ điều này.
-
Khổ và chiều dài tiêu chuẩn: Lưới thép được sản xuất theo quy cách chuẩn (2mx50m hoặc 2.4mx4.8m) thường có giá tốt hơn sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
-
Biến động giá thép: Giá thép nguyên liệu đầu vào (thép hộp, thép gân, v.v.) luôn ảnh hưởng trực tiếp đến bảng giá lưới thép hàn ô vuông.
-
Số lượng đặt hàng: Đặt hàng số lượng lớn sẽ nhận được chiết khấu và mức giá cạnh tranh hơn.
|
Bảng giá lưới thép hàn đổ bê tông |
|||
|
Kích thước |
Số kg/ m2 |
Đơn giá/ m2 |
|
|
Đường kính dây đan |
Ô đan |
||
|
10mm |
100*100mm |
12.30 |
148,950 |
|
150*150mm |
8.20 |
99,300 |
|
|
200*200mm |
6.15 |
74,470 |
|
|
250*250mm |
4.90 |
59,330 |
|
|
300*300mm |
4.10 |
49,650 |
|
Lưu ý: Giá thép và các vật liệu xây dựng có thể biến động theo thị trường. Bảng giá lưới thép hàn D10 dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo yêu cầu của khách hàng (kích thước khổ lưới, đường kính, bước ô).
7. So sánh lưới thép hàn D10 với các loại lưới khác
-
So với lưới thép hàn D4 A200: D10 chịu lực tốt hơn, dùng cho kết cấu lớn
-
So với lưới thép hàn D6 A200: D10 phù hợp cho tải trọng nặng
-
So với lưới thép hàn D8: D10 bền vững hơn trong nhà xưởng và móng
Việc lựa chọn loại lưới phù hợp giúp tối ưu chi phí đầu tư và hiệu quả sử dụng.
8. Lưu ý khi chọn mua lưới thép hàn D10
Một số lưu ý quan trọng:
-
Kiểm tra nguồn gốc phẩm lưới thép hàn
-
Xác định đúng thông số kỹ thuật cho các công trình
-
So sánh giá với các loại thép gân, thép rời
-
Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và tiến độ
Với độ bền cao, khả năng chịu lực lớn và thi công nhanh chóng, lưới thép hàn D10 đang là giải pháp tối ưu cho nhiều hạng mục từ nhà xưởng, đổ bê tông, đến hàng rào và công trình công nghiệp.
Việc cập nhật bảng giá lưới thép hàn D10 thường xuyên và lựa chọn đúng loại lưới không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng công trình một cách đáng kể. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cốt thép hiệu quả, lưới thép hàn D10 chắc chắn là lựa chọn không nên bỏ qua.
CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN
Trụ sở chính: 270 Lý Thường Kiệt , Phường Diên Hồng, TP HCM
VPĐD: 24 Đường số 2, KDC Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, TP HCM
Kho 1: G16/108A Đường Trần Đại Nghĩa , Xã Bình Lợi, TP HCM
Kho 2: 52 Bùi Tư Toàn , Phường An Lạc, TP HCM
Hotline: 0972.72.33.33 – 0987.379.33

