Lưới thép hàn D4
Sử dụng lưới thép hàn D4 mang lại nhiều lợi ích kinh tế:
-
Tiết kiệm chi phí vật tư do tối ưu hóa lượng thép sử dụng.
-
Giảm thiểu hao hụt vật liệu tại công trường.
-
Độ bền cao, kéo dài tuổi thọ các công trình xây dựng.
-
496
-
Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Lưới thép hàn D4 – Bảng giá lưới thép hàn D4 mới nhất
Lưới thép hàn D4 chất lượng cao, đa dạng quy cách ô vuông A100, A150, A200. Cập nhật bảng giá lưới thép hàn D4 mới nhất, tiết kiệm chi phí cho công trình xây dựng.

Lưới thép hàn D4 đang là giải pháp cốt thép được nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị thi công tin dùng trong các công trình xây dựng hiện nay. Với đường kính sợi thép D4 tiêu chuẩn, kết cấu hàn chập đồng nhất, sản phẩm không chỉ giúp cố định cốt thép hiệu quả khi đổ bê tông mà còn tối ưu chi phí, rút ngắn thời gian thi công.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về quy cách, thông số kỹ thuật, trọng lượng thép D4 cũng như bảng giá lưới thép hàn D4 mới nhất để bạn dễ dàng tham khảo và đặt hàng.
Lưới thép hàn D4 là gì?
Lưới thép hàn D4 là loại lưới được sản xuất từ dây thép có đường kính sợi thép 4mm, được hàn chập tự động tại các điểm giao nhau tạo thành các ô vuông đều nhau. Nhờ công nghệ hàn hiện đại, các mối hàn có độ bền cao, đảm bảo tính đồng nhất và giới hạn chảy ổn định trong quá trình sử dụng.
So với việc buộc cốt thép truyền thống, việc sử dụng lưới thép hàn D4 giúp giảm thiểu nhân công, đẩy nhanh tiến độ và đảm bảo chất lượng công trình cao hơn. Đây là giải pháp thay thế hiệu quả mà nhiều nhà thầu lớn đang tin dùng.
Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng, sàn bê tông đến các hạng mục hàng rào bảo vệ, đường nội bộ, nền móng kỹ thuật.
Quy cách lưới thép hàn D4 phổ biến hiện nay
Lưới thép hàn D4 được sản xuất với nhiều kích thước ô lưới khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng:
-
Lưới thép hàn D4 A100 (ô vuông 100x100mm): dùng cho các hạng mục yêu cầu cốt thép dày, chịu lực cao, thường dùng cho sàn nhà, sàn công nghiệp chịu tải trọng vừa.
-
Lưới thép hàn D4 A150 (ô vuông 150x150mm): cân bằng giữa khả năng chịu lực và tiết kiệm chi phí. Phổ biến cho đường đi, nền nhà xưởng, tấm đan cống.
-
Lưới thép hàn D4 A200 – Tấm lưới D4 A200: phổ biến nhất, thường dùng trong đổ bê tông sàn, sân bãi, đường nội bộ. Thường dùng cho các cấu kiện ít chịu lực hơn hoặc công trình dân dụng.
Ngoài ra, sản phẩm còn được gia công theo yêu cầu riêng về khổ tấm, chiều dài, phù hợp cho từng công trình xây cụ thể.
Thông số kỹ thuật và trọng lượng thép D4
Một trong những yếu tố được khách hàng quan tâm là trọng lượng thép D4 và các thông số kỹ thuật đi kèm.
-
Đường kính dây thép: 4mm
-
Kết cấu: hàn chập tự động
-
Vật liệu: thép kéo nguội hoặc thép mạ kẽm
-
Bề mặt: thép đen hoặc mạ kẽm chống ăn mòn
-
Độ bền: cao hơn so với buộc tay truyền thống
Nhờ kết cấu đồng nhất, lưới thép hàn D4 có khả năng thay thế cốt thép buộc rời trong nhiều hạng mục, giúp tăng độ ổn định và tuổi thọ công trình.
Ứng dụng thực tế của lưới thép hàn D4
Lưới thép hàn D4 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Đổ bê tông sàn nhà, móng, sân bãi
-
Gia cố cốt thép cho nền đường, nhà xưởng
-
Làm hàng rào lưới B40, hàng rào bảo vệ công trình
-
Kết hợp cùng thép hộp, thép hình trong kết cấu phụ trợ
-
Ứng dụng thay thế lưới inox trong một số hạng mục không yêu cầu chống ăn mòn cao
Nhờ tính linh hoạt, sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Bảng giá lưới thép hàn D4 mới nhất (tham khảo)
Bảng giá lưới thép hàn D4 thường biến động theo giá nguyên liệu thép và quy cách sản phẩm. Dưới đây là mức báo giá lưới thép hàn D4 mang tính tham khảo:
-
Giá lưới thép hàn D4 A100: cao hơn do mật độ thép dày
-
Giá lưới thép hàn D4 A150: mức trung bình
-
Giá lưới thép hàn D4 A200: tiết kiệm chi phí nhất
|
Bảng giá lưới thép hàn đổ bê tông |
|||
|
Kích thước |
Số kg/ m2 |
Đơn giá/ m2 |
|
|
Đường kính dây đan |
Ô đan |
||
|
4mm |
100*100mm |
1.95 |
23,610 |
|
150*150mm |
1.30 |
15,700 |
|
|
200*200mm |
0.99 |
11,980 |
|
|
250*250mm |
0.75 |
9,080 |
|
|
300*300mm |
0.65 |
7,870 |
|
|
Bảng giá lưới thép hàn làm hàng rào |
|||
|
Kích thước |
Đơn giá m2 mạ kẽm |
Đơn giá m2 sơn tĩnh điện |
|
|
Đường kính dây đan |
Ô đan |
||
|
4mm |
50*100mm |
58,010 |
54,490 |
|
50*150mm |
51,540 |
48,410 |
|
|
75*150mm |
38,610 |
36,260 |
|
|
50*200mm |
48,410 |
45,470 |
|
|
75*200mm |
35,470 |
33,320 |
|
Để nhận được báo giá lưới thép hàn D4 chi tiết và chính xác nhất theo số lượng và địa chỉ giao hàng cụ thể, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh của chúng tôi. Chúng tôi cũng cung cấp các loại vật liệu khác như thép hộp, thép hình, thép vê, hàng rào lưới b40 hay các sản phẩm mạ kẽm theo yêu cầu.
Ưu điểm nổi bật của lưới thép hàn D4
-
Tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công
-
Mối hàn chắc chắn, độ bền cao
-
Kết cấu ô vuông đều, dễ dàng cố định khi thi công
-
Chất lượng đồng nhất, hạn chế sai sót
-
Phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng
So với việc buộc thép thủ công, lưới thép hàn D4 mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao hơn rõ rệt.
Trong nhóm các sản phẩm vật liệu xây dựng, lưới thép hàn D4 thường được so sánh với lưới inox, thép hộp hay thép hình. Tuy không có khả năng chống ăn mòn như lưới inox, nhưng lưới thép hàn D4 có chi phí thấp hơn, dễ thi công và phù hợp cho đa số hạng mục phổ thông.
Địa chỉ cung cấp lưới thép hàn D4 uy tín
Khi lựa chọn địa chỉ cung cấp, khách hàng nên ưu tiên đơn vị có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt về quy cách, thông số kỹ thuật và khả năng giao hàng nhanh. Điều này giúp đảm bảo tiến độ và chất lượng cho công trình.
Lưới thép hàn D4 là giải pháp vật liệu tối ưu cho nhiều hạng mục trong xây dựng hiện đại nhờ độ bền cao, tính đồng nhất và khả năng tiết kiệm chi phí. Việc nắm rõ quy cách, trọng lượng, ứng dụng và bảng giá lưới thép hàn D4 sẽ giúp chủ đầu tư đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Nếu bạn đang cần tham khảo, báo giá hoặc đặt hàng lưới thép hàn D4 cho công trình của mình, đừng ngần ngại liên hệ với đơn vị cung cấp uy tín để được tư vấn chi tiết.
CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN
Trụ sở chính: 270 Lý Thường Kiệt , Phường Diên Hồng, TP HCM
VPĐD: 24 Đường số 2, KDC Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, TP HCM
Kho 1: G16/108A Đường Trần Đại Nghĩa , Xã Bình Lợi, TP HCM
Kho 2: 52 Bùi Tư Toàn , Phường An Lạc, TP HCM
Hotline: 0972.72.33.33 – 0987.379.33


