Tôn Lạnh
Chất liệu: Hợp kim
Sản phẩm chính hãng, giá tốt tận xưởng.
Tôn lạnh 5 sóng là loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm cao cấp, có khả năng chống nóng, chống ăn mòn và phản xạ nhiệt vượt trội.
Với thiết kế 5 sóng đều, chắc chắn, loại tôn này thường được sử dụng trong lợp mái nhà dân dụng, nhà kho, nhà xưởng... vừa đảm bảo độ bền cao, vừa mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình.
-
380
-
Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Báo giá tôn lạnh mới nhất, chính hãng, giao nhanh
Cập nhật bảng giá tôn lạnh mới nhất hiện nay. So sánh các loại tôn lạnh Hoa Sen, Đông Á, tôn lạnh cách nhiệt cho công trình xây dựng bền đẹp.

Tôn lạnh là một trong những vật liệu lợp mái được ưa chuộng nhất hiện nay nhờ khả năng chống nóng, chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Nếu bạn đang phân vân tôn lạnh giá bao nhiêu m2, tôn lạnh xốp giá bao nhiêu hay muốn tham khảo bảng giá tôn lạnh của các thương hiệu như Tôn lạnh Hoa Sen, Tôn Đông Á, thì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có đầy đủ thông tin để lựa chọn loại tôn phù hợp cho công trình của mình.
1. Tôn lạnh là gì? Tại sao nên sử dụng tôn lạnh cho công trình?
Tôn lạnh (hay còn gọi là thép cán nguội mạ hợp kim nhôm kẽm) là dòng vật liệu có cấu tạo đặc biệt. Lớp mạ bề mặt thường bao gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon.
Ưu điểm vượt trội của tôn lạnh
-
Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt: Nhờ lớp nhôm tạo màng ngăn cách cơ học, bề mặt tôn được bảo vệ khỏi các tác động khắc nghiệt của thời tiết.
-
Khả năng chống nóng tuyệt vời: Tôn lạnh có khả năng phản xạ tia nắng mặt trời tốt hơn hẳn so với tôn kẽm hay ngói truyền thống, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ.
-
Độ bền cao: Với khả năng chống chịu va đập và tác động môi trường, tuổi thọ của tôn lạnh có thể lên đến 20-30 năm, hạn chế rỉ sét.
-
Tính thẩm mỹ cao – Nhiều màu sắc lựa chọn: Các loại tôn lạnh hiện nay có đa dạng màu: trắng sữa, xanh ngọc, đỏ đậm, xám ghi, đáp ứng nhu cầu của nhiều kiểu thiết kế nhà. Đặc biệt, trần tôn màu trắng mang lại cảm giác thoáng và hiện đại, thường dùng trong nhà ở hoặc văn phòng.
-
Tôn lạnh được sản xuất với nhiều loại sóng như: Sóng vuông, sóng ngói, Sóng 5 sóng, 9 sóng, tôn phẳng làm trần hoặc ốp tường. Sự đa dạng này giúp tôn lạnh phù hợp với nhiều giải pháp thi công.
Khi nói đến tôn chống nóng, tôn lạnh luôn đứng đầu danh sách nhờ lớp phủ nhôm – kẽm giúp phản xạ đến 75% nhiệt lượng mặt trời. Đây chính là lý do tôn lạnh cách nhiệt thường được sử dụng cho khu vực miền Nam nắng nóng quanh năm. Sản phẩm này thường được sử dụng làm tôn lợp mái, vách ngăn hoặc đóng trần cho các công trình xây dựng nhà ở, nhà xưởng, kho bãi.
2. Các loại tôn lạnh phổ biến nhất thị trường hiện nay
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, các nhà sản xuất đã cho ra đời nhiều dòng sản phẩm khác nhau:
2.1. Tôn lạnh cách nhiệt (xốp)
Đây là dòng tôn chống nóng chuyên dụng. Cấu tạo gồm 3 lớp: lớp tôn mặt ngoài, lớp xốp cách nhiệt (PU hoặc EPS) và lớp bạc/tôn mặt dưới. Tôn lạnh cách nhiệt là giải pháp số 1 cho khí hậu nhiệt đới tại Việt Nam.
2.2. Tôn lạnh cán sóng
Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể chọn:
- Sóng vuông (5 sóng, 9 sóng, 11 sóng): Phổ biến cho mái nhà xưởng, nhà phố vì khả năng thoát nước nhanh.
- Tôn phẳng: Thường dùng để làm máng xối, ốp trần hoặc các chi tiết trang trí cơ khí.
2.3. Tôn lạnh màu
Ngoài màu trắng sữa kinh điển, khách hàng có thể chọn nhiều màu sắc khác để tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà. Đặc biệt, mẫu trần tôn màu trắng đang rất được ưa chuộng để làm nổi bật không gian nội thất hiện đại.
3. Các thương hiệu tôn lạnh uy tín hàng đầu
3.1 Tôn lạnh Hoa Sen
Tôn lạnh Hoa Sen là thương hiệu được nhiều gia đình lựa chọn nhờ:
- Chất lượng cao, ổn định
- Màu sắc đẹp
- Độ bền vượt trội
- Giá tôn Hoa Sen công khai, minh bạch
Tôn Hoa Sen cũng là một trong những loại tôn thường được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và nhà xưởng.
3.2 Tôn Đông Á
Tôn Đông Á thuộc nhóm sản phẩm cao cấp, có khả năng chống nóng tốt, lớp mạ đồng đều, độ bền cao. Đây cũng là thương hiệu được đánh giá cao trong phân khúc tôn lạnh chất lượng.
3.3 So sánh tôn lạnh Hoa Sen và tôn lạnh Đông Á
Bảng so sánh giữa tôn Hoa Sen và Đông Á
|
Tiêu chí |
Tôn lạnh Hoa Sen |
Tôn lạnh Đông Á |
|
Thương hiệu |
Phổ biến toàn quốc, nổi bật trong phân khúc đại trà |
Thương hiệu mạnh về chất lượng, định vị cao cấp |
|
Chất lượng lớp mạ |
Tốt, bề mặt sáng, độ bền ổn định |
Lớp mạ đồng đều, bền hơn trong môi trường khắc nghiệt |
|
Khả năng chống nóng – cách nhiệt |
Tốt, phù hợp nhà dân |
Rất tốt, ưu tiên cho kho xưởng & công trình lớn |
|
Độ bền – tuổi thọ |
Cao |
Rất cao, bền màu lâu |
|
Màu sắc |
Đa dạng: trắng sữa, ghi, xanh ngọc… |
Màu sắc sắc nét, ít bạc màu |
|
Trọng lượng |
Nhẹ hơn một chút |
Nặng & cứng cáp hơn |
|
Giá thành |
Thấp hơn, phù hợp mọi phân khúc |
Nhỉnh hơn 5–15%, phù hợp phân khúc cao cấp |
|
Ứng dụng nên dùng |
Nhà dân, công trình vừa & nhỏ |
Nhà xưởng, khu vực gần biển, công trình yêu cầu độ bền cao |
Tôn Hoa Sen phù hợp người dùng muốn giá tốt – thương hiệu lớn – dễ mua – dễ thi công, đặc biệt trong nhà ở dân dụng, mái nhà phố, công trình nhỏ đến trung bình. Chất lượng ổn định, màu sắc đẹp, độ bền đáp ứng rất tốt nhu cầu sử dụng phổ thông.
Trong khi đó, tôn Đông Á được đánh giá cao hơn về độ bền, độ dày lớp mạ và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt thích hợp với nhà xưởng, kho bãi, công trình ở khu vực nắng nóng mạnh hoặc gần biển. Nhược điểm duy nhất là giá cao hơn, nhưng đổi lại thời gian sử dụng dài và chất lượng mạ rất đồng đều.
Nên chọn loại nào?
-
Nếu bạn cần tối ưu chi phí, công trình dân dụng, độ bền tốt – giá hợp lý → Chọn tôn lạnh Hoa Sen.
-
Nếu bạn ưu tiên độ bền cao, màu lâu phai, công trình lớn, khu vực ăn mòn mạnh → Chọn tôn lạnh Đông Á.
Cả hai đều là thương hiệu uy tín, tùy vào mục tiêu và ngân sách bạn có thể chọn loại phù hợp nhất.
4. Bảng giá tôn lạnh mới nhất
Bảng giá tôn lạnh phụ thuộc vào:
-
Độ dày tôn (0.30 – 0.55mm)
-
Thương hiệu (Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật…)
-
Kiểu sóng (sóng vuông, sóng tròn, tôn phẳng)
-
Màu sắc (trắng sữa, xanh rêu, đỏ…)
-
Loại tôn: tôn thường – tôn chống nóng – tôn xốp
Dưới đây là mức giá tham khảo:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý:
-
Giá thay đổi theo thời điểm và khu vực.
-
Nên liên hệ trực tiếp khi mua tôn lạnh để đảm bảo được báo giá chính xác theo số lượng và độ dày.
5. Mua tôn lạnh như thế nào để đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình?
5.1 Kiểm tra bề mặt tôn
Tôn chất lượng cao có:
-
Bề mặt tôn sáng, phẳng
-
Không trầy xước, không đốm trắng
-
Lớp mạ đồng đều
5.2 Chọn thương hiệu uy tín
Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Việt Nhật… đều là những thương hiệu lớn đáp ứng nhu cầu sử dụng tôn lạnh trong các công trình.
5.3 Chọn đúng độ dày tôn cho từng hạng mục
-
Nhà dân: 0.35 – 0.40mm
-
Nhà xưởng: 0.42 – 0.50mm
-
Tôn lạnh cách nhiệt: nên ưu tiên tôn PU 3 lớp
5.4 Kiểu sóng phù hợp với kiến trúc
-
Sóng vuông: dùng phổ biến cho lợp mái
-
Tôn phẳng: làm trần, vách, ốp tường
-
Tôn ngói: dùng cho biệt thự hoặc mái dốc
6. Những lưu ý quan trọng khi chọn tôn lạnh cho công trình xây dựng
Để đảm bảo tuổi thọ mái tôn, bạn cần lưu ý:
-
Ưu tiên tôn chống nóng cho khu vực nắng gắt
-
Tránh mua tôn mỏng dưới tiêu chuẩn
-
Tham khảo giá từ nhiều đơn vị
-
Ưu tiên nơi có bảo hành chính hãng
-
Chọn màu tôn phù hợp (trắng sữa, trắng xanh sẽ mát hơn màu tối)
Tôn lạnh là vật liệu bền – đẹp – chống nóng – chống ăn mòn, phù hợp cho hầu hết công trình xây dựng từ nhà dân, nhà xưởng đến công trình công nghiệp. Với những thông tin chi tiết về tôn lạnh, bảng giá tôn lạnh, tôn lạnh giá bao nhiêu m2, hy vọng bạn đã có đủ kiến thức để lựa chọn đúng loại tôn, đúng thương hiệu và đúng độ dày.
CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN
Trụ sở chính: 270 Lý Thường Kiệt , Phường Diên Hồng, TP HCM
VPĐD: 24 Đường số 2, KDC Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, TP HCM
Kho 1: G16/108A Đường Trần Đại Nghĩa , Xã Bình Lợi, TP HCM
Kho 2: 52 Bùi Tư Toàn , Phường An Lạc, TP HCM
Hotline: 0972.72.33.33 – 0987.379.33

