Tôn Việt Nhật
Tôn Việt Nhật SSSC được sản xuất trên dây chuyền công nghệ NOF hiện đại, theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3321, ASTM. ..có khả năng chống bào mòn, rỉ sét và độ bền cao lên đến 20-30 năm. Xin gửi bảng giá tôn lạnh việt nhật và tôn xốp việt nhật chính hãng SSSC tại nhà máy. Liên hệ ngay Thép Nhật Nguyên để được hỗ trợ báo giá.
-
487
-
Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Tôn Việt Nhật | Bảng giá tôn Việt Nhật đầy đủ mới nhất
Tìm hiểu tôn Việt Nhật là gì, cách nhận biết tôn Việt Nhật SSSC, bảng giá tôn Việt Nhật, giá tôn xốp Việt Nhật 0.4 mới nhất. Hỗ trợ báo giá nhanh chóng – chính xác.

Tôn Việt Nhật là một trong những dòng vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam nhờ độ bền cao, tính thẩm mỹ vượt trội và chi phí hợp lý. Nếu bạn đang tìm bảng giá tôn Việt Nhật, muốn hiểu rõ tôn Việt Nhật có tốt không hay cách phân biệt hàng chính hãng SSSC, bài viết này sẽ giúp bạn nắm đầy đủ thông tin, dễ dàng chọn đúng loại tôn phù hợp cho mái nhà và công trình của mình.
1. Tôn Việt Nhật (SSSC) là gì? Tôn Việt Nhật có mấy loại?
1.1 Giới thiệu tổng quan về Tôn Việt Nhật
Tôn Việt Nhật là một trong những thương hiệu tôn thép hàng đầu tại Việt Nam, thuộc sở hữu của công ty TNHH Thép Việt Nhật (SSSC). Tôn Việt Nhật là dòng thép cán nguội và mạ kẽm/ mạ lạnh theo công nghệ Nhật Bản, được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt SSSC. Nhờ áp dụng dây chuyền hiện đại, tôn Việt Nhật có chất lượng cao, độ bền vượt trội và tuổi thọ lâu dài ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tôn Việt Nhật có những ưu điểm nổi bật như:
-
Khả năng chống ăn mòn – chống gỉ nhờ lớp mạ kẽm – mạ nhôm – kẽm chất lượng cao.
-
Màu sắc bền đẹp, đáp ứng tính thẩm mỹ cao cho mái nhà.
-
Độ cứng tốt, chống móp, chống va đập.
-
Thi công dễ dàng, tiết kiệm chi phí lắp đặt.
-
Nhiều chủng loại: tôn lạnh Việt Nhật, tôn ngói màu, tôn xốp, tôn sóng ngói…
Nếu bạn có nhu cầu làm mái cho nhà ở, nhà xưởng, gara hoặc công trình dân dụng, đây là thương hiệu rất đáng để tham khảo.
1.2 Các loại Tôn Việt Nhật phổ biến
Tôn Việt Nhật có rất nhiều dòng sản phẩm đa dạng, đáp ứng mọi có nhu cầu xây dựng, bao gồm:
-
Tôn lạnh Việt Nhật (Tôn Lạnh): Lớp mạ mạ kẽm và hợp kim nhôm - kẽm giúp tôn chống ăn mòn và phản xạ nhiệt tốt, giữ cho không gian bên dưới mát mẻ. Đây là dòng sản phẩm được nhiều người tin dùng.
-
Tôn mạ kẽm Việt Nhật: Dòng cơ bản với lớp mạ kẽm bảo vệ, thích hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền kinh tế.
-
Tôn lợp màu Việt Nhật: Là sản phẩm có thêm lớp sơn màu sắc đa dạng (như Bảng màu tôn Việt Nhật), không chỉ bảo vệ mà còn tăng cường vẻ đẹp cho mái nhà.
-
Tôn cách nhiệt (tôn xốp Việt Nhật): Thường được gọi là tôn xốp Việt Nhật, có cấu tạo 3 lớp (Tôn – PU – Tôn/Giấy bạc), giúp cách âm và cách nhiệt tối ưu.
-
Tôn sóng ngói/tôn ngói: Thiết kế dập khuôn hình sóng ngói, mang lại vẻ đẹp cổ điển, sang trọng, thường được so sánh với các loại tôn truyền thống khác.
2. Bảng màu tôn Việt Nhật
Bảng màu tôn Việt Nhật (SSSC) được thiết kế đa dạng nhằm đáp ứng sở thích và phong thủy của từng gia chủ, góp phần tạo nên tính thẩm mỹ cao cho công trình.

Các màu sơn của tôn Việt Nhật có chất lượng cao về độ bám dính và khả năng chống phai màu dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt. Các nhóm màu chính bao gồm:
-
Nhóm màu truyền thống: Đỏ đậm, Xanh rêu – Phù hợp với kiến trúc Á Đông, mang lại sự vững chãi, cổ kính cho mái nhà.
-
Nhóm màu hiện đại: Xanh ngọc, Xám lông chuột, Trắng sữa – Thường được sử dụng trong các công trình biệt thự, nhà phố hiện đại, thể hiện vẻ đẹp tinh tế.
-
Màu đặc biệt cho Tôn Ngói: Các màu giả ngói như Đỏ gạch, Xanh đen – Giúp tôn sóng ngói mô phỏng vẻ đẹp của mái ngói truyền thống một cách hoàn hảo.
Khách hàng có nhu cầu có thể dễ dàng tham khảo Bảng màu tôn Việt Nhật chi tiết tại các đơn vị phân phối tôn Việt Nhật chính hãng để lựa chọn màu sắc phù hợp nhất.
3. So sánh Tôn Hoa Sen và ôn Việt Nhật – Tôn Việt Nhật có tốt không?
Đây là thắc mắc phổ biến của nhiều khách hàng. Việc So sánh tôn Hoa Sen và tôn Việt Nhật thường được đặt ra vì cả hai đều là một trong những thương hiệu lớn.
|
Tiêu chí |
Tôn Việt Nhật (SSSC) |
Tôn Hoa Sen |
|
Chất lượng và Độ bền |
Sử dụng công nghệ Nhật Bản, có độ bám dính sơn và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Tôn Việt Nhật có chất lượng cao và ổn định. |
Chất lượng tốt, nổi bật với hệ thống phân phối rộng khắp. |
|
Giá thành |
Báo giá tôn Việt Nhật thường cạnh tranh và linh hoạt hơn, đặc biệt với các dòng tôn lạnh Việt Nhật. |
Giá thành ổn định. |
|
Độ dày |
Cung cấp nhiều lựa chọn độ dày, ví dụ Tôn Hoa Sen 0.35 mm thường được dùng trong các công trình dân dụng tiết kiệm. Tôn Việt Nhật cũng có độ dày tương đương. |
Đa dạng. |
|
Phân khúc |
Hướng đến sự bền bỉ, cao cấp và đa dạng về chủng loại (ví dụ: Tôn xốp Việt Nhật 0 4). |
Phân khúc rộng. |
Kết luận: Cả hai thương hiệu đều tốt, nhưng tôn Việt Nhật có tốt không? Câu trả lời là CÓ. Tôn SSSC nổi bật với sự bền bỉ của lớp mạ và khả năng chống chịu thời tiết, là lựa chọn tuyệt vời cho mọi công trình.
3. Hướng dẫn cách nhận biết Tôn Việt Nhật chính hãng
Để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, việc nắm rõ Cách nhận biết tôn Việt Nhật SSSC là cực kỳ quan trọng.
-
Kiểm tra ký hiệu SSSC trên cuộn/tấm tôn: Tôn Việt Nhật chính hãng luôn được in rõ ràng ký hiệu SSSC cùng với biểu tượng thương hiệu trên thân tấm tôn.
-
Xem xét tem chống giả: Các sản phẩm tôn Việt Nhật mới nhất đều có tem chống hàng giả được dán ở mép cuộn tôn, có thể kiểm tra bằng mã QR.
-
Kiểm tra độ dày (ly): Bạn có thể dùng thước biết tôn chuyên dụng để đo độ dày thực tế. Ví dụ, nếu bạn mua Giá tôn xốp Việt Nhật 0 4 thì độ dày thực tế phải đạt xấp xỉ $0.4\text{ mm}$.
-
Hóa đơn và Giấy chứng nhận: Yêu cầu đơn vị cung cấp xuất trình hóa đơn VAT và Giấy chứng nhận chất lượng CO/CQ. Đây là bằng chứng quan trọng nhất về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
4. Báo Giá Tôn Việt Nhật mới nhất – Cập nhật chi phí đầu tư
Việc cập nhật Bảng giá tôn Việt Nhật thường xuyên sẽ giúp khách hàng dự trù chi phí xây dựng nhanh chóng và chính xác. Báo giá tôn Việt Nhật bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm độ dày (ví dụ: tôn lạnh việt nhật 0.35mm sẽ khác 0.45mm, chủng loại (tôn lạnh, tôn xốp, tôn ngói), và số lượng đặt hàng.
|
Giá tôn kẽm Việt Nhật từ 38.000 - 72.000 VNĐ/m |
||
|
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
Đơn giá (VND/m) |
|
0.30 |
2.3 |
38.000 |
|
0.35 |
2.7 |
46.000 |
|
0.40 |
3.2 |
57.000 |
|
0.45 |
3.7 |
63.000 |
|
0.50 |
4.1 |
72.000 |
|
Giá tôn lạnh Việt Nhật từ 47.000 - 80.000 VNĐ/m |
||
|
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
Đơn giá (VND/m) |
|
0.30mm |
2.30 |
47.000 |
|
0.35mm |
2.70 |
55.000 |
|
0.40mm |
3.20 |
65.000 |
|
0.45mm |
3.70 |
72.000 |
|
0.50mm |
4.10 |
80.000 |
|
Giá tôn màu Việt Nhật từ 51.000 - 84.000 VNĐ/m |
||
|
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
Đơn giá (VND/m) |
|
Tôn LD 0.30mm |
2.30 |
51.00 |
|
Tôn LD 0.35mm |
2.70 |
58.00 |
|
Tôn LD 0.40mm |
3.20 |
69.00 |
|
Tôn LD 0.45mm |
3.70 |
76.00 |
|
Tôn LD 0.50mm |
4.10 |
84.00 |
|
Bảng giá tôn xốp PU cách nhiệt 3 lớp |
||
|
Quy cách sóng tôn |
Cấu tạo |
Đơn giá VNĐ/m |
|
Tôn LD 0.30mm |
Tôn: tôn lạnh, tôn lạnh màu |
91.000 |
|
Tôn LD 0.35mm |
PU: cách nhiệt, cách âm |
99.000 |
|
Tôn LD 0.40mm |
Thiếc bạc: cách nhiệt, chống cháy |
112.000 |
|
Tôn LD 0.45mm |
Độ dày: 16 -18 ly |
124.000 |
|
Tôn LD 0.50mm |
131.000 |
|
|
Bảng giá tôn PE cách nhiệt Việt Nhật |
||
|
DÁN MÚT PE-OPP CÁCH NHIỆT |
||
|
Quy cách sóng tôn |
ĐỘ DÀY MÚT PE-OPP |
Đơn giá gia công PE (đ/m) |
|
Gia công dán mút PE- OPP cho tôn 5 sóng và 9 sóng vuông |
3ly |
18.000 |
|
5ly |
24.000 |
|
|
10ly |
33.000 |
|
|
15ly |
44.000 |
|
|
20ly |
52.000 |
|
|
25ly |
66.000 |
|
|
Độ dày mút cách nhiệt có thể đặt hàng trước |
||
Để giúp quý khách có nhu cầu dễ dàng tính toán, chúng tôi xin cung cấp bảng giá tôn lạnh và tôn xốp Việt Nhật tham khảo. (Lưu ý: Đây là bảng giá mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và chính sách của đơn vị cung cấp.)
Để nhận báo giá tôn Việt Nhật chi tiết, chính xác và việt nhật mới nhất tại thời điểm hiện tại, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ dễ dàng nhất.
Việc lựa chọn tôn Việt Nhật (SSSC) cho công trình của bạn là một quyết định đầu tư thông minh, đảm bảo sự bền vững, an toàn và tính thẩm mỹ cao cho mái nhà của bạn. Với những thông tin chi tiết về Cách nhận biết tôn Việt Nhật SSSC chính hãng và Bảng giá tôn Việt Nhật mới nhất, hy vọng bạn đã có đủ kiến thức để đưa ra lựa chọn tối ưu.
Nếu bạn đang có nhu cầu và cần tham khảo chi tiết hơn về báo giá tôn Việt Nhật, hoặc cần tư vấn về việc so sánh tôn Hoa Sen, tôn Đông Á, tôn Việt Nhật để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất, đừng ngần ngại liên hệ ngay với đơn vị cung cấp uy tín của chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất!
CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN
Trụ sở chính: 270 Lý Thường Kiệt , Phường Diên Hồng, TP HCM
VPĐD: 24 Đường số 2, KDC Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, TP HCM
Kho 1: G16/108A Đường Trần Đại Nghĩa , Xã Bình Lợi, TP HCM
Kho 2: 52 Bùi Tư Toàn , Phường An Lạc, TP HCM
Hotline: 0972.72.33.33 – 0987.379.33


